"To recap, we agreed on the following points: increasing our social media budget, hiring a new marketing manager, and launching the new campaign by the end of the month. Let me repeat the key issues we discussed: resource allocation, timeline adjustments, and potential risks. Just to make sure we're all on the same page, we decided to move forward with the proposed strategy and schedule a review meeting in two weeks."

OPENING THE MEETING (mở đầu cuộc họp)

Mở đầu một cuộc họp không chỉ là cách bạn bắt đầu nói. Đó là cách bạn thiết lập sự chú ý và tạo điều kiện cho một cuộc họp thành công. Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể sử dụng để mở đầu cuộc họp:

Những câu mở đầu này không chỉ chào đón mọi người mà còn tạo ra một khởi đầu tích cực và chuyên nghiệp cho cuộc họp.

Hướng dẫn cách mở đầu cuộc họp bằng Tiếng Anh chuyên nghiệp

Danh sách từ vựng phổ biến khi giao tiếp tiếng Anh trong cuộc họp

Để giúp cuộc họp tiếng Anh diễn ra suôn sẻ, thuận lợi hơn thì việc phát huy vốn từ vựng đa dạng rất quan trọng. Dưới đây sẽ là tổng hợp những từ vựng thường được sử dụng trong cuộc họp bằng tiếng Anh để mọi người tham khảo thêm:

"The agenda for today's meeting includes three topics."

"Chương trình nghị sự cho cuộc họp hôm nay bao gồm ba chủ đề."

"We have ten attendees in the meeting."

"Chúng ta có mười người tham dự trong cuộc họp."

"Could you take the minutes for today's meeting?"

"Bạn có thể ghi biên bản cho cuộc họp hôm nay không?"

"The chairperson will open the meeting at 10 AM."

"Chủ tọa sẽ khai mạc cuộc họp vào lúc 10 giờ sáng."

"We need to reach a consensus on the budget."

"Chúng ta cần đạt được sự đồng thuận về ngân sách."

"Let's review the action items from the last meeting."

"Hãy xem lại các mục hành động từ cuộc họp trước."

"The deadline for the project is next Friday."

"Hạn chót cho dự án là thứ Sáu tuần tới."

"I will give a presentation on the new product."

"Tôi sẽ thuyết trình về sản phẩm mới."

"We will have a discussion on the sales strategy."

"Chúng ta sẽ thảo luận về chiến lược bán hàng."

"Please provide your feedback on the proposal."

"Vui lòng cung cấp phản hồi của bạn về đề xuất này."

"We need to approve the proposal for the new project."

"Chúng ta cần phê duyệt đề xuất cho dự án mới."

"We will schedule a follow-up meeting next week."

"Chúng ta sẽ lên lịch một cuộc họp tiếp theo vào tuần tới."

"Do you need any clarification on this point?"

"Bạn có cần làm rõ điểm này không?"

"She will present the annual report at the meeting."

"Cô ấy sẽ trình bày báo cáo thường niên trong cuộc họp."

"We will review the financial statements today."

"Chúng ta sẽ xem xét các báo cáo tài chính hôm nay."

"Let's schedule the next meeting for Monday."

"Hãy lên lịch cuộc họp tiếp theo vào thứ Hai."

"The main objective of this meeting is to finalize the plan."

"Mục tiêu chính của cuộc họp này là hoàn thiện kế hoạch."

"We reached a consensus on the budget allocation."

"Chúng ta đã đạt được sự đồng thuận về phân bổ ngân sách."

"Each participant will share their insights."

"Mỗi người tham gia sẽ chia sẻ những hiểu biết của họ."

"We will have a briefing on the project status."

"Chúng ta sẽ có một buổi họp ngắn về tình trạng dự án."

WELCOMING AND INTRODUCING PARTICIPANTS (Chào mừng và giới thiệu đại biểu)

Một phần quan trọng của việc mở đầu cuộc họp là chào đón và giới thiệu thành viên mới hoặc khách mời. Dưới đây là cách bạn có thể làm điều đó một cách lịch thiệp:

Việc giới thiệu mọi người giúp tạo ra một môi trường thân thiện và mở cửa, khuyến khích sự tham gia và giao tiếp.

Mẫu câu tiếng Anh chào mừng và giới thiệu đại biểu

Gợi ý mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong cuộc họp thông dụng

Để giúp mọi người có thêm ý tưởng trong việc trình bày nội dung cuộc họp bằng tiếng Anh ấn tượng, chuyên nghiệp hơn thì dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh trong cuộc họp thường gặp mà bạn có thể tham khảo thêm:

"Good morning, everyone. Thank you all for being here today. Welcome to our weekly team meeting. I’m Sarah, and I’ll be leading the meeting today. The purpose of today’s meeting is to discuss our new marketing strategy. We are here to evaluate the progress of our current campaigns and to plan our next steps. First, we will review the results of our latest market research. Then, we will go over our budget allocation for the upcoming quarter. Finally, we will discuss any new ideas or suggestions for improving our outreach efforts. Does anyone have any questions or anything to add to the agenda before we begin?"

"Chào buổi sáng mọi người. Cảm ơn tất cả đã có mặt hôm nay. Chào mừng đến với cuộc họp nhóm hàng tuần của chúng ta. Tôi là Sarah và tôi sẽ dẫn dắt cuộc họp hôm nay. Mục đích của cuộc họp hôm nay là để thảo luận về chiến lược tiếp thị mới của chúng ta. Chúng ta ở đây để đánh giá tiến độ của các chiến dịch hiện tại và lên kế hoạch cho các bước tiếp theo. Đầu tiên, chúng ta sẽ xem xét kết quả nghiên cứu thị trường mới nhất. Sau đó, chúng ta sẽ xem qua phân bổ ngân sách cho quý tới. Cuối cùng, chúng ta sẽ thảo luận về bất kỳ ý tưởng hoặc đề xuất mới nào để cải thiện các nỗ lực tiếp cận của chúng ta. Có ai có câu hỏi hoặc muốn bổ sung gì vào chương trình nghị sự trước khi chúng ta bắt đầu không?"

Finishing up a meeting in English (Kết thúc cuộc họp bằng tiếng Anh)

Mục đích: Nhắc lại các điểm chính đã thảo luận để đảm bảo mọi người đều nhớ và hiểu rõ.

"To summarize, we have agreed on [summary]."

"Để tóm tắt, chúng ta đã đồng ý về [tóm tắt]."

"In summary, we will [action/decision]."

"Tóm lại, chúng ta sẽ [hành động/quyết định]."

"The key takeaways from today’s meeting are [points]."

"Những điểm chính từ cuộc họp hôm nay là [các điểm]."

"To summarize, we have agreed on the new marketing strategy and the budget allocation." (Để tóm tắt, chúng ta đã đồng ý về chiến lược tiếp thị mới và phân bổ ngân sách.)

"In summary, we will proceed with the project as planned." (Tóm lại, chúng ta sẽ tiến hành dự án theo kế hoạch.)

Mục đích: Phân công nhiệm vụ cụ thể và đặt ra thời hạn để đảm bảo công việc được hoàn thành đúng tiến độ.

"John will be responsible for [task], and the deadline is [date]."

"John sẽ chịu trách nhiệm về [nhiệm vụ], và hạn chót là [ngày]."

"Please ensure that you complete [task] by [date]."

"Vui lòng đảm bảo hoàn thành [nhiệm vụ] trước [ngày]."

"We will follow up on these tasks in our next meeting."

"Chúng ta sẽ theo dõi các nhiệm vụ này trong cuộc họp tiếp theo."

"John will be in charge of the digital campaign, and the first draft should be ready by next Monday." (John sẽ phụ trách chiến dịch kỹ thuật số, và bản thảo đầu tiên nên sẵn sàng trước thứ Hai tới.)

"Please submit your reports by the end of the week." (Vui lòng nộp báo cáo của bạn trước cuối tuần.)

Mục đích: Kết thúc cuộc họp một cách chính thức và thông báo thời gian cho cuộc họp tiếp theo (nếu có).

"Thank you for your time and participation."

"Cảm ơn các bạn vì thời gian và sự tham gia."

"Our next meeting will be on [date]."

"Cuộc họp tiếp theo của chúng ta sẽ vào [ngày]."

"If there are no further questions, we can adjourn the meeting now."

"Nếu không còn câu hỏi nào nữa, chúng ta có thể kết thúc cuộc họp ngay bây giờ."

"Thank you for your time and participation. The next meeting will be on June 15th." (Cảm ơn các bạn vì thời gian và sự tham gia. Cuộc họp tiếp theo sẽ diễn ra vào ngày 15 tháng 6.)

"If there are no further questions, we can adjourn the meeting now." (Nếu không còn câu hỏi nào nữa, chúng ta có thể kết thúc cuộc họp ngay bây giờ.)

Chinh phục thế giới công sở với Speak Up!

Bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh để tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp?

Hãy tham gia ngay cùng Speak Up - ứng dụng học tiếng Anh tốt nhất dành cho những người đi làm!

Khám phá tiềm năng của bản thân và thăng tiến trong sự nghiệp với Speak Up!

Tải ngay Speak Up từ cửa hàng ứng dụng và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh trong môi trường công sở của bạn!

Mẫu câu tiếng Anh kết thúc cuộc họp

"Thank you all for your participation. The meeting is now adjourned. Before we finish, let’s summarize the key points: we agreed to increase the marketing budget, launch the new campaign by the end of the month, and schedule a review meeting in two weeks. Our next meeting will be on [date]. Thank you everyone, and have a great day."

"Cảm ơn tất cả các bạn đã tham gia. Cuộc họp bây giờ kết thúc. Trước khi kết thúc, hãy tóm tắt những điểm chính: chúng ta đã đồng ý tăng ngân sách tiếp thị, ra mắt chiến dịch mới vào cuối tháng và lên lịch một cuộc họp xem xét trong hai tuần tới. Cuộc họp tiếp theo của chúng ta sẽ vào [ngày]. Cảm ơn mọi người, và chúc một ngày tốt lành."