Khối Lượng Mol Trong Tiếng Anh
Tự hào được thực hiện bằng ♥ ở Ba Lan
Nhận biết và phân loại các lượng từ trong tiếng Anh
Nhận biết là lượng từ trong tiếng Anh vô cùng đơn giản, theo định nghĩa lượng từ luôn đứng trước danh từ cần định lượng. Vì vậy muốn xác định được lượng từ, ta chỉ cần xác định được danh từ ở trong câu.
Trong tiếng Anh, lượng từ có thể phân ra theo nhiều cách tùy theo mục đích, tuy nhiên cách phổ biến nhất là phân theo danh từ đi kèm. Theo cách này lượng từ được chia làm ba loại: Lượng từ đi với danh từ đếm được, lượng từ đi với danh từ không đếm được và lượng từ đi với cả hai. Dưới đây là bảng các lượng từ hay được sử dụng nhất trong tiếng Anh.Để tìm hiểu cách dùng của những lượng từ này như thế nào, mời các bạn cùng đọc tiếp phần sau nhé.
II. Cách dùng của các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh
Từ này thường được dùng trong câu khẳng định. Nó được dùng với cả danh từ đếm được (countable nouns) và danh từ không đếm được (uncountable nouns)
Many dùng được cả trong câu khẳng định. Many dùng cho danh từ đếm được, much dùng cho danh từ không đếm được.
He forgot many important documents.
Anh ấy để quên nhiều tài liệu quan trọng.
I had to collect much information.
Tôi phải thu thập nhiều thông tin.
* Chúng ta có thể sử dụng too much hay so many trong câu khẳng định.
We spent too much time for this holiday.
Chúng tôi đã dành quá nhiều thời gian cho kì nghỉ này.
I shared so many stories with my friends.
Tôi chia sẻ rất nhiều câu chuyện với bạn bè.
Lượng từ là Most of/ All of/ Some of/ Many of
Most of/ All of/ Some of/ Many of + the/ his/ your/ her/ this/ those/… + N (số nhiều) + V (chia ở số nhiều)
A number of + N (dạng số nhiều) + V (dạng số nhiều).
The number of + N (dạng số nhiều) + V (dạng số ít).
A large number of/ The number of
Cụm A large number of dùng với danh từ số nhiều + động từ chia ở số nhiều. Cụm the number of dùng với danh từ số nhiều + động từ chia ở số ít
A large number of students are learning English.
Rất đông học sinh đang học tiếng Anh.
The number of days in a week is seven.
Số lượng ngày trong tuần là 7 ngày.
Hai cụm này đi kèm với danh từ không đếm. Nghĩa của a little là không nhiều nhưng đủ. Còn little ám chỉ là gần như không có.
We managed to save a little money.
Chúng tôi đã tiết kiệm được chút tiền.
She works a lot and gets little time to relax.
Cô ấy làm việc rất nhiều và có ít thời gian để thư giãn.
Cả 2 đều được dùng với danh từ đếm được. Nghĩa của a few là không nhiều nhưng đủ. Few là gần như không có. (quá ít so với kì vọng)
She just invited a few friends to her new house.
Cô ấy chỉ mời vài người bạn đến thăm nhà mới.
There are few empty rooms in the hotel now.
Hiện tại khách sạn còn ít phòng trống lắm.
All được dùng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
All people are excited about his performance.
Tất cả mọi người rất phấn kích với phần trình diễn của anh ấy.
Các cụm này đi kèm với danh từ số nhiều.
It was Sunday and most of the shops were shut.
Là Chủ Nhật và hầu hết các cửa hàng đều đóng cửa.
Some of his jokes were very rude.
Một vài chuyện cười của anh ấy rất thô tục.
Many of her friends have already left home.
Nhiều bạn bè của cô ấy vừa mới rời nhà.
Tóm lại, các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh có vai trò quan trọng để diễn đạt về số lượng của các đối tượng, từng phần hoặc toàn bộ trong câu. Lang Kingdom chúc bạn học vui cùng từ chỉ số lượng nhé!
Mời bạn xem thêm video của thầy Thắng Phạm:
Tự hào được thực hiện bằng ♥ ở Ba Lan
A lot of/ lots of/ plenty of
Chúng được dùng trong câu khẳng định, và dùng được với cả danh từ đếm được và không đếm được.
A lot of my friends visit me at the weekend.
Nhiều người bạn đã thăm tôi vào cuối tuần.
She sold lots of books at the fair.
Cô ấy đã bán được nhiều sách ở hội chợ.
Plenty of items was sold in the exhibition.
Nhiều hàng hóa được bày bán ở triển lãm.
He puts a lot of sugar into his cup.
Cụm này có nghĩa là rất nhiều và thường đi kèm với danh từ không đếm được.
A great deal of milk is sold here.
Chọn từ đúng được cho trong ngoặc
Qua bài viết đầy đủ và chi tiết trên, FLYER tin các bạn nhỏ đã nắm được thế nào là lượng từ trong tiếng Anh cũng như cách sử dụng của chúng. Tuy nhiên, để có thể sử dụng được thành thạo trong thực tế thì chúng ta cần phải luyện tập thường xuyên.
Các bạn có thể ôn luyện bằng cách làm các bài tập và bài kiểm tra liên quan đến lượng từ và các điểm ngữ pháp quan trọng khác thông qua Phòng luyện thi ảo FLYER. Chỉ với vài bước đăng ký đơn giản và nhanh chóng, bạn đã có thể tha hồ truy cập và sử dụng bộ đề thi “khủng” do chính FLYER biên soạn. Đặc biệt, với giao diện được thiết kế mô phỏng game sinh động và bắt mắt sẽ giúp quá trình học tập và ôn luyện vô cùng hấp dẫn và thú vị.
Và đừng quên tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới và đầy đủ nhất nhé.
Tự hào được thực hiện bằng ♥ ở Ba Lan
Một pound methamphetamine chất lượng cao, rõ như thầy White đã phán, giá 10 ngàn ngoài phố.
A pound of high quality methamphetamine, which this clearly is, worth ten grand on the street.
Các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh giúp xác định và mô tả số lượng của các đối tượng, hành động, hoặc khái niệm. Sự chính xác trong việc sử dụng các từ này sẽ truyền đạt ý nghĩa rõ ràng và chính xác.
Các từ chỉ số lượng cũng đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp và cấu trúc câu, ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể của câu. Cùng Lang Kingdom tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau nhé!
Khi lượng từ là số thập phân, phân số
Số thập phân, phân số + N (số ít) + V (chia số ít)
Số thập phân, phân số + N (số nhiều) + V (chia số nhiều)
Cách chia động từ trong câu khi chủ ngữ có chứa lượng từ
Đối với những câu mang chủ ngữ có chứa lượng từ, chúng ta phải thật sự chú ý khi chia động từ đi kèm. Vì trong những trường hợp lượng từ khác nhau, chúng ta có những quy tắc khác nhau.
Much/ Many/ A lot of/ Lots of/ A great deal of/ A large number of
Much và many là 2 lượng từ phổ biến và được sử dụng thường xuyên nhất trong cả văn nói và văn viết. Thông thường, much và many được dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn. Trong một số trường hợp, 2 từ này vẫn được dùng trong câu khẳng định, tuy nhiên với tần suất rất ít.
Much (+ of) + N (không đếm được)
Lưu ý: Chúng ta có thể dùng “too much” và “so many” trong các câu khẳng định để diễn tả sự vật hoặc sự việc đó quá nhiều.
A large number of, a great deal of, a lot of, lots of cũng là các từ chỉ lượng bất định và được dùng tương tự như 2 từ: much và many. Tuy nhiên những từ trên thường được sử dụng trong câu khẳng định và dùng trong văn cảnh trang trọng hơn.
A large/great number of, a lot of, lots of, plenty of + N (Đếm được số nhiều)
A large amount of, a great deal of, a lot of, lots of, plenty of + N (không đếm được)
Trong những văn cảnh thân mật, a lot of cũng có thể được dùng trong những câu phủ định và câu hỏi.
Cách sử dụng các loại lượng từ phổ biến trong tiếng Anh
Ta dùng some và any để chỉ một số lượng không xác định khi không thể hay không cần phải nêu rõ số lượng một cách chính xác
Some thường được sử dụng trong câu khẳng định, nó có thể đứng trước cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Some + danh từ đếm được (dạng số nhiều) + V (chia ở số nhiều)
Some + danh từ không đếm được + V (chia ở số ít)
Ngoài ra, some cũng được sử dụng trong câu hỏi, đặc biệt trong những câu với mong muốn câu trả lời là Yes (Có), và trong những câu yêu cầu, lời mời hoặc lời đề nghị.
Any thường được dùng chủ yếu trong câu phủ định hoặc câu nghi vấn, nó đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được.
Any + N (đếm được số nhiều) + V (chia ở số nhiều)
Any + N (không đếm được) + V (chia ở số ít)
Ngoài ra, nếu “any” ở trong câu khẳng định thì mang nghĩa “bất cứ”.